Một Số Thuật Ngữ Trên Facebook, Marketing Và Quảng Cáo Facebook
Thuật Ngữ Trên Facebook
Trên Facebook, có bản có 3 đối tượng chính; Facebook cá nhân (profile – nick cá nhân), Fanpage ( Trang) , Group (nhóm)
Thuật ngữ người dùng phổ biến
Thuật ngữ | Giải nghĩa |
---|---|
Profile | Trang cá nhân của người dùng Facebook. |
Timeline | Dòng thời gian – nơi hiển thị các bài viết, hình ảnh, hoạt động cá nhân. |
Status | Trạng thái – bài đăng do người dùng chia sẻ. |
News Feed | Bảng tin – nơi hiển thị nội dung từ bạn bè, nhóm, trang bạn theo dõi. |
Friend Request | Yêu cầu kết bạn. |
Tag | Gắn thẻ người dùng vào bài viết, hình ảnh. |
Check-in | Đánh dấu vị trí hiện tại tại một địa điểm cụ thể. |
Reactions | Các biểu cảm: Like, Love, Haha, Wow, Sad, Angry. |
Share | Chia sẻ bài viết với người khác. |
Comment | Bình luận bên dưới bài viết. |
Thuật ngữ về Trang (Fanpage)
Thuật ngữ | Giải nghĩa |
---|---|
Fanpage | Trang dành cho doanh nghiệp, thương hiệu, người nổi tiếng… |
Page Like / Follower | Lượt thích hoặc theo dõi trang. |
Admin / Editor / Moderator | Các vai trò quản lý Fanpage. |
Insights | Công cụ thống kê hiệu quả Fanpage: lượt tiếp cận, tương tác, theo dõi… |
Inbox / Meta Business Inbox | Hộp thư nhắn tin giữa khách hàng và Fanpage. |
Page Transparency | Mục hiển thị thông tin công khai về trang: người quản lý, quốc gia, thay đổi tên… |
Thuật ngữ trong nhóm (Group)
Thuật ngữ | Giải nghĩa |
---|---|
Group | Nhóm cộng đồng – nơi người dùng cùng chia sẻ nội dung theo chủ đề chung. |
Admin / Moderator | Người quản lý hoặc kiểm duyệt nhóm. |
Pending Post | Bài viết đang chờ phê duyệt trong nhóm. |
Rules | Nội quy nhóm do Admin đặt ra. |
Pinned Post | Bài viết được ghim lên đầu nhóm. |
Profile, Via, và Clone là gì?
Dưới đây là bảng so sánh Profile, Via, và Clone – ba thuật ngữ thường được sử dụng trong giới chạy quảng cáo Facebook, nuôi nick, hoặc MMO (Make Money Online).
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Profile (Tài khoản cá nhân) | Tài khoản người dùng thật, đăng ký bằng thông tin chính chủ (tên, số điện thoại, email, giấy tờ cá nhân…) dùng để kết bạn, chia sẻ, sử dụng Facebook hằng ngày. |
Via Facebook | Tài khoản thật của người khác, đã có lịch sử hoạt động lâu dài, thường được mua lại để sử dụng vào mục đích chạy quảng cáo, tạo BM, hoặc nuôi tài khoản khác. |
Clone Facebook | Tài khoản giả, được tạo thủ công hoặc bằng tool, thường không có lịch sử hoạt động thật – dễ bị Facebook đánh giá là spam, bị checkpoint hoặc khóa. |
So sánh chi tiết: Via vs Clone vs Profile
Tiêu chí | Profile (chính chủ) | Via Facebook | Clone Facebook |
---|---|---|---|
Nguồn gốc | Tự tạo, chính chủ | Mua lại từ người khác hoặc trên thị trường | Tự tạo hoặc dùng tool để tạo hàng loạt |
Tính ổn định | Cao | Tương đối cao nếu via chất lượng | Thấp – dễ bị khóa |
Độ tin cậy với Facebook | Rất cao | Trung bình – cao (nếu via sống lâu) | Thấp |
Ứng dụng | Dùng cá nhân, quản lý fanpage, chạy ads chính chủ | Dùng để tạo BM, chạy ads, unlock tài khoản | Nuôi nick, buff tương tác, làm seeding |
Khả năng bị checkpoint / khóa | Rất thấp | Trung bình – tùy chất lượng via | Cao |
Có thể xác minh danh tính | Có | Có (nếu đủ thông tin gốc) | Thường không |
Tham khảo thêm chi tiết >>
Thuật Ngữ Quảng Cáo Facebook
Business Manager (Trình quản lý doanh nghiệp – BM)
Công cụ quản lý fanpage, tài khoản quảng cáo, pixel, đối tượng và vai trò nhân sự…. Thường hay gọi và viết tắt là BM
Tài khoản quảng cáo là gì?
Tài khoản quảng cáo là một tài khoản được sử dụng để tạo, quản lý và theo dõi các chiến dịch quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram… Nó cung cấp các công cụ và tính năng để tùy chỉnh quảng cáo theo mục tiêu kinh doanh, ngân sách và lịch trình hiển thị. tài khoản quảng cáo có TKQc cá nhân và TKQC Doanh nghiệp.
Ads Manager (Trình quản lý quảng cáo)
Giao diện nơi bạn tạo, chỉnh sửa, theo dõi hiệu suất quảng cáo, bên trong trình quản lý quảng cáo có:
- Chiến dịch (Campaign): Cấu trúc lớn nhất trong quảng cáo, nơi bạn chọn mục tiêu như: Lưu lượng truy cập, chuyển đổi, nhận diện thương hiệu,…
- Nhóm quảng cáo: Tập hợp các quảng cáo có cùng mục tiêu, đối tượng, ngân sách, vị trí hiển thị…
- Quảng cáo (ads): Bài quảng cáo hiển thị trên Facebook, Instagram hoặc Messenger.
Lập hóa đơn và thanh toán
Một số thuật ngữ phổ biến trong Lập hóa đơn và thanh toán:
- Add thẻ: Thêm thẻ ngân hàng (thẻ thanh toán) vào tài khoản quảng cáo để thanh toán tiền cho facebook (thẻ thanh toán quốc tế, momo, vnpay..)
- Hold: Tạm giữ tiền trước
- Ngưỡng thanh toán: Mức chi tiêu cụ thể mà khi đạt đến, Facebook sẽ tự động trừ tiền. Ngưỡng này tăng dần nếu bạn thanh toán đúng hạn.
- Ngày lập hóa đơn: Ngày mà Facebook lập hóa đơn theo chu kỳ (cuối tháng hoặc khi đạt ngưỡng)
Kháng Tài khoản quảng cáo (TKQC)
- Kháng 273: Kháng 273 là thuật ngữ dùng trong quảng cáo Facebook, chỉ việc tài khoản quảng cáo bị hạn chế và khi kháng cáo, đường link kháng nghị có số đuôi là 273. Đây là một dạng tài khoản quảng cáo bị hạn chế do vi phạm chính sách quảng cáo của Facebook.
-
Kháng Tài khoản có dấu hiệu bất thường: Xuất hiện một số dấu hiệu khiến hệ thống Facebook nghi ngờ nên đã thực hiện khóa lại tài khoản quảng cáo của người dùng (loại này dễ mở kháng nghị)
- Kháng Vô hiệu hóa do nhầm lẫn: Trường hợp vô hiệu hóa do nhầm lẫn xảy ra ở rất nhiều tài khoản, đặc biệt với những tài khoản chạy cá nhân mới tạo vẫn chưa có chiến dịch nào khởi tạo sẽ rất dễ bị hệ thống đánh dấu.
Thuật Ngữ Marketing Facebook
- Profile: Trang cá nhân của người dùng Facebook.
- Facebook Page (Fanpage): Trang dành cho doanh nghiệp, thương hiệu hoặc người nổi tiếng. Không giống với tài khoản cá nhân.
- Group: Nhóm cộng đồng – nơi người dùng cùng chia sẻ nội dung theo chủ đề chung.
- Facebook Ads: Quảng Cáo trên nền tảng Facebook
- Seeding: Chia sẻ bài viết, hình ảnh, video, tạo các cuộc thảo luận, bình luận, và tương tác trên các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Twitter,…
- Inbox: nhắn tin qua hộp thư mesenger
- Content Marketing: Chiến lược tiếp thị thông qua nội dung – bài viết, hình ảnh, video…
- Pixel Facebook: Đoạn mã cài vào website giúp theo dõi hành vi người dùng và tối ưu chuyển đổi.
- Target: Đối tượng mục tiêu bạn muốn nhắm đến qua quảng cáo.
- Retargeting: Tiếp thị lại người dùng từng tương tác với bạn (truy cập web, inbox, bình luận…).
- Call to Action (CTA): Lời kêu gọi hành động như: Mua ngay, Tìm hiểu thêm, Đăng ký…
- Organic Reach: Lượt tiếp cận không trả phí.
- Paid Reach: Lượt tiếp cận có trả phí (quảng cáo).
=============================
Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác cung cấp Dịch Vụ Chạy Quảng cáo Facebook, Tạo Trang Fanpage chuẩn SEO, SEO Trang Fanpage lên TOP hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá bạn nhé.
Hotline: 0868036677
Website: btmkt.vn
Marketing thực chiến - Đa nền tảng
Fanpage: BT Marketing
Zalo: Zalo
Youtube: Youtube